|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu đãi
verb
To receive, to entertain chiêu đãi khách quốc tế to receive foreign guests
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiêu đãi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to receive | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiêu đãi khách quốc tế | | To receive foreign guests | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thủ tÆ°á»›ng chÃnh phủ mở tiệc chiêu đãi trá»ng thể nhân dịp quốc khánh | | The Prime Minister gave a formal National Day reception | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thết đãi |
|
|
|
|